A. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
I. NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2024 |
1 |
41/QĐ-ĐHXDMT
|
Ngày 24/1/2024
|
Ngành Kiến trúc |
Kiến trúc Công trình
Kiến trúc Đồ họa
Kiến trúc Nội thất
Kiến trúc Cảnh quan |
7580101 |
|
2 |
44/QĐ-ĐHXDMT |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
Xây dựng Cầu đường
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
7580205 |
|
3 |
46/QĐ-ĐHXDMT |
Ngành Kế toán (Cử nhân) |
Kế toán Doanh nghiệp
Kế toán Doanh nghiêp - Xây dựng |
7340301 |
|
4 |
48/QĐ-ĐHXDMT |
Ngành Cấp thoát nước |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
7580213 |
|
5 |
184/QĐ-ĐHXDMT |
Ngày 12/4/2023 |
Ngành Kỹ thuật Phần mềm |
Kỹ thuật Phần mềm
Hệ thống thông tin quản lý |
7480103 |
|
II. NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2023 |
1 |
184/QĐ-ĐHXDMT
|
Ngày 12/4/2023
|
Ngành Kiến trúc |
Kiến trúc Công trình
Kiến trúc Đồ họa
Kiến trúc Nội thất
Kiến trúc Cảnh quan |
7580101 |
|
2 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
Công nghệ thi công và An toàn lao động
Công trình ngầm đô thị |
7580201 |
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng (Cử nhân) |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
3 |
Ngành Quản lý Đô thị và Công trình |
Quản lý đô thị và Công trình
Kinh tế và Quản lý bất động sản |
7580106 |
|
4 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
Xây dựng Cầu đường
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
7580205 |
|
5 |
Ngành Kỹ thuật Môi trường |
Kỹ thuật môi trường
Công nghệ môi trường và Quản lý Tài nguyên đất đai |
7520320 |
|
6
|
Ngành Kế toán (Cử nhân) |
Kế toán Doanh nghiệp
Kế toán Doanh nghiêp - Xây dựng |
7340301 |
|
7
|
Ngành Kỹ thuật Phần mềm |
Kỹ thuật phần mềm
Hệ thống thông tin quản lý |
7480103 |
|
8 |
Ngành Cấp thoát nước |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
7580213 |
|
III. NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2022 |
1 |
216/QĐ-ĐHXDMT |
Ngày 25/4/2022
|
Ngành Kiến trúc |
Kiến trúc Công trình
Kiến trúc Đồ họa
Kiến trúc Nội thất
Kiến trúc Cảnh quan |
7580101 |
|
2 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
Công nghệ thi công và An toàn lao động
|
7580201 |
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng (Cử nhân) |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
3 |
Ngành Quản lý Đô thị và Công trình |
Quản lý đô thị và Công trình
|
7580106 |
|
4 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
Xây dựng Cầu đường
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
7580205 |
|
5 |
Ngành Kỹ thuật Môi trường |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
|
6 |
Ngành Kế toán (Cử nhân) |
Kế toán Doanh nghiệp
Kế toán Doanh nghiêp - Xây dựng |
7340301 |
|
7 |
Ngành Kỹ thuật Phần mềm |
Kỹ thuật phần mềm
Hệ thống thông tin quản lý |
7480103 |
|
8 |
Ngành Cấp thoát nước |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
7580213 |
|
IV. NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2021 |
1 |
380/QĐ-ĐHXDMT |
Ngày 28/09/2021 |
Ngành Kiến trúc |
Kiến trúc Công trình
Kiến trúc Đồ họa
Kiến trúc Nội thất
Kiến trúc Cảnh quan |
7580101 |
|
2 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
Công nghệ thi công và An toàn lao động
|
7580201 |
|
Ngành Kỹ thuật Xây dựng (Cử nhân) |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
3 |
Ngành Quản lý Đô thị và Công trình |
Quản lý đô thị và Công trình
|
7580106 |
|
4 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
Xây dựng Cầu đường
|
7580205 |
|
5 |
Ngành Kỹ thuật Môi trường |
Kỹ thuật môi trường |
7520320 |
|
6 |
Ngành Kế toán (Cử nhân) |
Kế toán Doanh nghiệp
Kế toán Doanh nghiêp - Xây dựng |
7340301 |
|
7 |
Ngành Kỹ thuật Phần mềm |
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103 |
|
8 |
Ngành Cấp thoát nước |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
7580213 |
|
B. TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
9 |
68/QĐ-ĐHXDMT |
Ngày 21/02/2023 |
Kỹ thuật Xây dựng |
Kỹ thuật Xây dựng |
8580201 |
|
10 |
139/QĐ-ĐHXDMT |
Ngày 12/03/2021 |
Kỹ thuật Xây dựng |
Kỹ thuật Xây dựng |
|