| A. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
| 1 |
7580101 |
Ngành Kiến trúc |
Kiến trúc Công trình
Kiến trúc Đồ họa
Kiến trúc Nội thất
Kiến trúc Cảnh quan |
Chương trình đào tạo năm 2024 
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021 
|
| 2 |
7580201 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
Công nghệ thi công và An toàn lao động
Công trình ngầm đô thị
Quản lý dự án xây dựng |
Chương trình đào tạo năm 2024 
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021 
|
| Ngành Kỹ thuật Xây dựng (Cử nhân) |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021 
|
| 3 |
7580106 |
Ngành Quản lý Đô thị và Công trình |
Quản lý đô thị và Công trình
Kinh tế và Quản lý bất động sản |
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021 
|
| 4 |
7580205 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
Xây dựng Cầu đường
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
Chương trình đào tạo năm 2024 
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021 
|
| 5 |
7580320 |
Ngành Kỹ thuật Môi trường |
Kỹ thuật môi trường
Công nghệ môi trường và Quản lý Tài nguyên đất đai |
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021
|
| 6
|
7340301 |
Ngành Kế toán (Cử nhân) |
Kế toán Doanh nghiệp
Kế toán Doanh nghiêp - Xây dựng |
Chương trình đào tạo năm 2024 
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021 
|
7
|
7480103 |
Ngành Kỹ thuật Phần mềm |
Kỹ thuật Phần mềm
Lập trình nhúng IoT |
Chương trình đào tạo năm 2024 
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021
|
| 8 |
7580213 |
Ngành Cấp thoát nước |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
Chương trình đào tạo năm 2024 
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
Chương trình đào tạo năm 2021 
|
| 9 |
7580202 |
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy
|
Chương trình đào tạo năm 2024  |
| B. TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
| 1 |
8580201 |
Kỹ thuật Xây dựng  |
Kỹ thuật Xây dựng |
Chương trình đào tạo năm 2023 
Chương trình đào tạo năm 2022 
|
| 2 |
8580101 |
Kiến trúc  |
Kiến trúc |
Chương trình đào tạo năm 2025  |