A
|
SAU ĐẠI HỌC
|
|
80
|
1
|
Tiến sĩ
|
|
|
1.1
|
Tiến sĩ chính quy
|
|
|
1.2
|
Tiến sĩ liên kết đào tạo với nước ngoài
|
|
|
2
|
Thạc sĩ
|
|
80
|
2.1
|
Thạc sĩ chính quy |
|
80 |
2.1.1
|
Kiến trúc và xây dựng |
|
80 |
2.1.1.1
|
Kỹ thuật xây dựng |
8580201 |
80 |
2.2
|
Thạc sĩ liên kết đào tạo với nước ngoài |
|
|
B
|
ĐẠI HỌC |
|
|
3
|
Đại học chính quy
|
|
1854
|
3.1
|
Chính quy |
|
1539 |
3.1.1
|
Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học |
|
1539 |
3.1.2
|
Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học) |
|
1539 |
3.1.2.1
|
Kinh doanh và quản lý |
|
45 |
3.1.2.1.1
|
Kế toán |
7340301
|
45 |
3.1.2.2
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
|
55 |
3.1.2.2.1
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103
|
55 |
3.1.2.3
|
Kỹ thuật
|
|
8
|
3.1.2.3.1
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
8 |
3.1.2.4
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
1431 |
3.1.2.4.1
|
Kiến trúc
|
7580101
|
223 |
3.1.2.4.2
|
Quản lý đô thị và công trình
|
7580106
|
32 |
3.1.2.4.3
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
920 |
3.1.2.4.4
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
169 |
3.1.2.4.5
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
7580213
|
87 |
3.2
|
Liên thông từ trung cấp lên đại học
|
|
|
3.3
|
Liên thông từ cao đẳng lên đại học
|
|
0
|
3.3.1
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
0
|
3.3.1.1
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
0
|
3.3.1.2
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
0
|
3.4
|
Đào tạo chính quy với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên
|
|
|
3.5
|
Liên kết đào tạo với nước ngoài
|
|
|
4
|
Đại học vừa làm vừa học
|
|
315 |
4.1
|
Vừa làm vừa học |
|
90 |
4.1.1
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
90 |
4.1.1.1
|
Kiến trúc
|
7580101
|
0
|
4.1.1.2
|
Quản lý đô thị và công trình
|
7580106
|
0
|
4.1.1.3
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
3 |
4.1.1.4
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
0
|
4.1.1.5
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
7580213
|
87 |
4.2
|
Liên thông từ trung cấp lên đại học
|
|
|
4.3
|
Liên thông từ cao đẳng lên đại học
|
|
8
|
4.3.1
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
8 |
4.3.1.1
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
0
|
4.3.1.2
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
8 |
4.3.1.3
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
7580213
|
0 |
4.4
|
Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên
|
|
217 |
4.4.1
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
217 |
4.4.1.1
|
Kiến trúc
|
7580101
|
59 |
4.4.1.2
|
Quản lý đô thị và công trình
|
7580106
|
0
|
4.4.1.3
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
35 |
4.4.1.4
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
88 |
4.4.1.5
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
7580213
|
0 |